Trang chủCLSK • NASDAQ
add
CleanSpark Inc
15,11 $
Trước giờ mở cửa:(5,63%)-0,85
14,26 $
Đóng cửa: 1 thg 12, 06:55:52 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,45 $
Mức chênh lệch một ngày
14,01 $ - 15,54 $
Phạm vi một năm
6,46 $ - 23,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T USD
Số lượng trung bình
33,46 Tr
Tỷ số P/E
13,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 223,65 Tr | 150,52% |
Chi phí hoạt động | 538,06 Tr | 169,24% |
Thu nhập ròng | -925,00 N | 98,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,41 | 99,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | -42,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -303,34 Tr | -161,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 106,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,97 Tr | -64,82% |
Tổng tài sản | 3,18 T | 62,21% |
Tổng nợ | 1,01 T | 399,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 255,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -925,00 N | 98,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -119,41 Tr | -44,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 135,50 Tr | 132,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,65 Tr | -101,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,44 Tr | 272,76% |
Dòng tiền tự do | -196,50 Tr | -98,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
312