Trang chủCLSKW • NASDAQ
add
CleanSpark Inc
0,77 $
Sau giờ giao dịch:(3,21%)-0,025
0,75 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,64 $ - 0,78 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 1,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,44 T USD
Số lượng trung bình
461,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 198,64 Tr | 90,81% |
Chi phí hoạt động | -137,80 Tr | -215,98% |
Thu nhập ròng | 257,39 Tr | 208,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 129,57 | 157,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,79 | 532,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 341,20 Tr | 1.880,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,96 Tr | -69,31% |
Tổng tài sản | 3,10 T | 110,21% |
Tổng nợ | 954,93 Tr | 1.201,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 257,39 Tr | 208,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,89 Tr | -88,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,28 Tr | 53,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 172,76 Tr | 26,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,40 Tr | 67,82% |
Dòng tiền tự do | -119,50 Tr | -20,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
263