Trang chủCLTFF • OTCMKTS
add
Celtic plc
Giá đóng cửa hôm trước
2,33 $
Phạm vi một năm
1,74 $ - 2,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
163,80 Tr GBP
Số lượng trung bình
448,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,07 Tr | 52,80% |
Chi phí hoạt động | 3,72 Tr | 37,10% |
Thu nhập ròng | 518,00 N | 111,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | 107,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 502,50 N | 108,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,31 Tr | 0,11% |
Tổng tài sản | 262,67 Tr | 20,44% |
Tổng nợ | 107,04 Tr | 10,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 518,00 N | 111,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,80 Tr | -2,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,48 Tr | 498,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -331,50 N | -69,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,94 Tr | 19,98% |
Dòng tiền tự do | 3,19 Tr | 236,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
1.051