Trang chủCLUS • CVE
add
Colossus Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 54,81 N | 21,39% |
Thu nhập ròng | -63,09 N | -15,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 N | -77,73% |
Tổng tài sản | 7,35 N | -95,17% |
Tổng nợ | 354,98 N | 112,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -347,63 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2.057,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 45,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,09 N | -15,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -401,00 | -105,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -401,00 | -110,43% |
Dòng tiền tự do | 28,43 N | 59,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web