Trang chủCLV • ASX
add
Clover Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,64 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
229,69 N
Tỷ số P/E
15,47
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,20 Tr | 38,74% |
Chi phí hoạt động | 4,04 Tr | 26,54% |
Thu nhập ròng | 2,32 Tr | 121,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,59 | 59,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,70 Tr | 115,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,68 Tr | -29,17% |
Tổng tài sản | 86,80 Tr | 2,86% |
Tổng nợ | 14,57 Tr | -15,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,32 Tr | 121,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -269,50 N | -104,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -447,50 N | 54,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,63 Tr | 1,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,35 Tr | -259,16% |
Dòng tiền tự do | 2,21 Tr | 282,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
68