Trang chủCLX • LON
add
Calnex Solutions PLC
Giá đóng cửa hôm trước
54,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
54,00 GBX - 55,00 GBX
Phạm vi một năm
39,25 GBX - 73,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
48,39 Tr GBP
Số lượng trung bình
105,60 N
Tỷ số P/E
151,51
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,51 Tr | 30,85% |
Chi phí hoạt động | 2,13 Tr | 94,16% |
Thu nhập ròng | 663,50 N | 218,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,03 | 143,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 Tr | -48,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,91 Tr | -8,06% |
Tổng tài sản | 38,48 Tr | 4,00% |
Tổng nợ | 11,04 Tr | 14,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 663,50 N | 218,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,35 Tr | 186,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 Tr | 26,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,00 N | 31,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,17 Tr | 244,84% |
Dòng tiền tự do | 742,50 N | 529,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
155