Trang chủCLYYF • OTCMKTS
add
Celyad Oncology SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,60 Tr EUR
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,00 N | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 1,83 Tr | 18,48% |
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | -20,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,25 N | -20,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,72 Tr | -20,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 790,00 N | -87,32% |
Tổng tài sản | 5,70 Tr | -55,64% |
Tổng nợ | 8,80 Tr | -8,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -80,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 201,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | -20,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 Tr | -15,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,00 N | -106,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,70 Tr | -340,00% |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | -10,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18