Trang chủCM1 • FRA
add
Waverunner Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 €
Mức chênh lệch một ngày
0,026 € - 0,034 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,061 €
Giá trị vốn hóa thị trường
347,31 N CAD
Số lượng trung bình
168,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,89 N | -89,59% |
Thu nhập ròng | -29,74 N | 78,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,66 N | -11,65% |
Tổng tài sản | 138,55 N | -58,50% |
Tổng nợ | 984,60 N | 32,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -846,05 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,74 N | 78,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -156,45 N | -10,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 200,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,55 N | 130,68% |
Dòng tiền tự do | -146,69 N | -76,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6