Trang chủCM • TSE
add
Ngân hàng Thương mại Hoàng gia Canada
Giá đóng cửa hôm trước
91,55 $
Mức chênh lệch một ngày
89,44 $ - 90,80 $
Phạm vi một năm
59,53 $ - 95,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,56 T CAD
Số lượng trung bình
4,96 Tr
Tỷ số P/E
12,31
Tỷ lệ cổ tức
4,33%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,20 T | 16,81% |
Chi phí hoạt động | 3,75 T | 9,29% |
Thu nhập ròng | 1,87 T | 26,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,24 | 8,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,91 | 21,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,80 T | 8,92% |
Tổng tài sản | 1,04 NT | 6,79% |
Tổng nợ | 982,98 T | 6,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 942,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,87 T | 26,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,97 T | -287,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 T | 75,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,88 T | 11,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,12 T | -142,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
The Canadian Imperial Bank of Commerce is a Canadian multinational banking and financial services corporation headquartered at CIBC Square in the Financial District of Toronto, Ontario. The Canadian Imperial Bank of Commerce was formed through the 1961 merger of the Canadian Bank of Commerce and the Imperial Bank of Canada, in the largest merger between chartered banks in Canadian history. It is one of two "Big Five" banks founded in Toronto, the other being the Toronto-Dominion Bank.
The bank has four strategic business units: Canadian Personal and Business Banking, Canadian Commercial Banking and Wealth Management, U.S. Commercial Banking and Wealth Management, and Capital Markets. It has international operations in the United States, the Caribbean, Asia, and United Kingdom. Globally, CIBC serves more than eleven million clients, and has over 40,000 employees. The company ranks at number 172 on the Forbes Global 2000 listing.
CIBC's Institution Number is 010, and its SWIFT code is CIBCCATT. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 1961
Trang web
Nhân viên
48.525