Trang chủCMA • NYSE
add
Comerica Inc
62,79 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
62,79 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:08:48 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
63,27 $
Mức chênh lệch một ngày
62,08 $ - 64,38 $
Phạm vi một năm
45,32 $ - 73,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,25 T USD
Số lượng trung bình
2,72 Tr
Tỷ số P/E
12,51
Tỷ lệ cổ tức
4,52%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 804,00 Tr | 4,42% |
Chi phí hoạt động | 577,00 Tr | 3,04% |
Thu nhập ròng | 170,00 Tr | 415,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,14 | 392,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,20 | -17,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,80 T | -32,41% |
Tổng tài sản | 79,30 T | -7,62% |
Tổng nợ | 72,75 T | -8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,00 Tr | 415,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1849
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.766