Trang chủCMAN • BKK
add
Chememan PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,48 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,42 ฿ - 2,48 ฿
Phạm vi một năm
1,99 ฿ - 2,60 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T THB
Số lượng trung bình
414,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 987,61 Tr | 4,19% |
Chi phí hoạt động | 211,66 Tr | -10,88% |
Thu nhập ròng | 107,34 Tr | 17,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,87 | 12,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 265,29 Tr | 22,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,35 Tr | 22,33% |
Tổng tài sản | 5,98 T | -7,33% |
Tổng nợ | 3,32 T | -12,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 960,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,34 Tr | 17,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 260,50 Tr | -18,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,34 Tr | 8,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -267,91 Tr | -8,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,71 Tr | 1.154,68% |
Dòng tiền tự do | 193,31 Tr | 13,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
570