Trang chủCMBT • NYSE
add
CMB.TECH NV
10,93 $
Sau giờ giao dịch:(0,36%)+0,039
10,97 $
Đóng cửa: 4 thg 12, 17:32:31 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,07 $
Mức chênh lệch một ngày
10,84 $ - 11,11 $
Phạm vi một năm
7,65 $ - 12,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T EUR
Số lượng trung bình
2,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 454,25 Tr | 104,76% |
Chi phí hoạt động | 135,05 Tr | 155,09% |
Thu nhập ròng | 19,87 Tr | -79,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,37 | -90,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | -146,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 206,80 Tr | 76,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,86 Tr | 71,34% |
Tổng tài sản | 8,37 T | 130,82% |
Tổng nợ | 5,82 T | 130,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,87 Tr | -79,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,52 Tr | 68,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,16 Tr | -4,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,00 Tr | 78,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,18 Tr | 75,29% |
Dòng tiền tự do | -170,52 Tr | -9,08% |
Giới thiệu
CMB.TECH, before October 2024 known as Euronav, is a crude oil tanker transport company, which consists of VLCCs, Suezmaxes and FSOs. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.752