Trang chủCMBTN • IST
add
Cimbeton Hzrbtn v Prfbrk Yp lmnlr Sny v
Giá đóng cửa hôm trước
2.018,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2.019,00 ₺ - 2.035,00 ₺
Phạm vi một năm
1.765,00 ₺ - 3.047,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T TRY
Số lượng trung bình
16,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | -21,00% |
Chi phí hoạt động | 55,02 Tr | 4,05% |
Thu nhập ròng | 8,02 Tr | 1.789,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | 2.333,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,76 Tr | 106,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,36 Tr | 63,82% |
Tổng tài sản | 2,50 T | 14,86% |
Tổng nợ | 2,05 T | 20,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 455,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,02 Tr | 1.789,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 145,00 Tr | -8,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,67 Tr | -2.803,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,13 Tr | 1,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,83 Tr | -58,16% |
Dòng tiền tự do | 95,56 Tr | -6,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
121