Trang chủCMCL • NYSEAMERICAN
add
Caledonia Mining Corporation PLC
24,47 $
Sau giờ giao dịch:(0,041%)+0,010
24,48 $
Đóng cửa: 10 thg 12, 16:02:51 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
24,71 $
Mức chênh lệch một ngày
23,86 $ - 24,66 $
Phạm vi một năm
8,81 $ - 38,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
472,39 Tr USD
Số lượng trung bình
263,69 N
Tỷ số P/E
9,58
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 67,95 Tr | 52,89% |
Chi phí hoạt động | 10,62 Tr | -7,79% |
Thu nhập ròng | 15,12 Tr | 566,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,25 | 336,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,16 Tr | 115,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,17 Tr | 374,32% |
Tổng tài sản | 393,26 Tr | 15,78% |
Tổng nợ | 116,79 Tr | 72,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,12 Tr | 566,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,69 Tr | 198,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,28 Tr | -18,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,33 Tr | -69,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -932,00 N | 85,13% |
Dòng tiền tự do | 4,02 Tr | 163,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.949