Trang chủCMCM • NYSE
add
Cheetah Mobile Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,03 $
Mức chênh lệch một ngày
7,00 $ - 7,46 $
Phạm vi một năm
3,28 $ - 9,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
217,29 Tr USD
Số lượng trung bình
71,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 295,22 Tr | 57,52% |
Chi phí hoạt động | 235,86 Tr | 18,48% |
Thu nhập ròng | -22,64 Tr | 81,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,67 | 88,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 Tr | 102,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 T | 2,38% |
Tổng tài sản | 5,24 T | -11,15% |
Tổng nợ | 3,07 T | -7,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,64 Tr | 81,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |