Trang chủCMCO • NASDAQ
add
Columbus McKinnon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16,98 $
Mức chênh lệch một ngày
16,98 $ - 17,41 $
Phạm vi một năm
11,78 $ - 40,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
490,97 Tr USD
Số lượng trung bình
308,93 N
Tỷ số P/E
124,69
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 261,05 Tr | 7,75% |
Chi phí hoạt động | 78,37 Tr | -10,88% |
Thu nhập ròng | 4,60 Tr | 130,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,76 | 128,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,62 | -11,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,02 Tr | 250,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,13 Tr | -51,65% |
Tổng tài sản | 1,77 T | -0,40% |
Tổng nợ | 855,26 Tr | -2,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 914,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,60 Tr | 130,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,40 Tr | 96,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,13 Tr | 35,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,74 Tr | -2,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -683,00 N | 94,62% |
Dòng tiền tự do | 13,20 Tr | 241,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1875
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.478