Trang chủCMDR • TLV
add
Computer Direct Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49.850,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
49.550,00 ILA - 50.210,00 ILA
Phạm vi một năm
33.800,00 ILA - 52.720,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T ILS
Số lượng trung bình
571,00
Tỷ số P/E
17,37
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 18,67% |
Chi phí hoạt động | 68,76 Tr | 1,24% |
Thu nhập ròng | 26,23 Tr | 14,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,28 | -3,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,63 Tr | 13,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 488,87 Tr | 41,07% |
Tổng tài sản | 2,42 T | 15,35% |
Tổng nợ | 1,50 T | 12,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 918,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,23 Tr | 14,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,88 Tr | 2,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,46 Tr | 51,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,73 Tr | 57,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,49 Tr | 94,51% |
Dòng tiền tự do | 81,36 Tr | 27,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
7.083