Trang chủCME • CNSX
add
Canadian Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 785,79 N | 644,52% |
Thu nhập ròng | -792,38 N | -652,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -609,40 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,22 N | -38,49% |
Tổng tài sản | 11,61 Tr | -8,23% |
Tổng nợ | 1,83 Tr | 15,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -792,38 N | -652,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,24 N | -137,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,49 N | 90,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,74 N | -64,95% |
Dòng tiền tự do | -846,64 N | -245,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web