Trang chủCME • KLSE
add
CME Group Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,010 RM - 0,010 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,030 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
12,09 Tr MYR
Số lượng trung bình
449,25 N
Tỷ số P/E
1,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,14 Tr | 2,42% |
Chi phí hoạt động | 929,00 N | -66,18% |
Thu nhập ròng | 7,19 Tr | 671,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,21 | 658,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,95 Tr | 317,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,10 Tr | -20,87% |
Tổng tài sản | 108,91 Tr | -2,06% |
Tổng nợ | 54,15 Tr | -11,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,19 Tr | 671,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 352,00 N | -82,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 Tr | 164,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -844,00 N | -434,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 506,00 N | 67,55% |
Dòng tiền tự do | -868,38 N | -241,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
41