Trang chủCMENT • IST
add
Cimentas Izmir Cimento Fabrikasi TAS
Giá đóng cửa hôm trước
325,75 ₺
Mức chênh lệch một ngày
316,50 ₺ - 325,00 ₺
Phạm vi một năm
295,00 ₺ - 507,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
27,98 T TRY
Số lượng trung bình
6,42 N
Tỷ số P/E
26,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,40 T | -12,78% |
Chi phí hoạt động | 266,49 Tr | -32,52% |
Thu nhập ròng | 523,40 Tr | 420,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,90 | 495,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 22,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 T | 86,19% |
Tổng tài sản | 26,12 T | 37,88% |
Tổng nợ | 6,14 T | 42,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 523,40 Tr | 420,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 665,64 Tr | -25,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,00 Tr | -23,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,90 Tr | 77,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 177,13 Tr | 293,56% |
Dòng tiền tự do | 194,19 Tr | -55,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
789