Trang chủCMG • NYSE
add
Chipotle Mexican Grill
Giá đóng cửa hôm trước
57,92 $
Mức chênh lệch một ngày
56,42 $ - 57,78 $
Phạm vi một năm
44,53 $ - 69,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,99 T USD
Số lượng trung bình
7,86 Tr
Tỷ số P/E
52,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,79 T | 13,01% |
Chi phí hoạt động | 610,21 Tr | 2,90% |
Thu nhập ròng | 387,39 Tr | 23,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,87 | 9,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 18,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 572,78 Tr | 19,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | -5,97% |
Tổng tài sản | 9,01 T | 13,91% |
Tổng nợ | 5,40 T | 7,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 387,39 Tr | 23,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 446,49 Tr | -7,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,24 Tr | 61,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -489,56 Tr | -126,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,68 Tr | -210,27% |
Dòng tiền tự do | 219,26 Tr | -32,52% |
Giới thiệu
Chipotle Mexican Grill, Inc là một thương hiệu thức ăn nhanh của Mỹ, chuyên về bánh taco và burrito. Tên của hãng bắt nguồn từ tên gọi quả ớt trong tiếng Nahuatl. Bên ngoài Mỹ, hãng còn có các cửa hàng ở Anh Quốc, Canada, Đức và Pháp. Wikipedia
Ngày thành lập
13 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
116.068