Trang chủCMIL • CVE
add
Capella Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
34,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 164,34 N | -24,52% |
Thu nhập ròng | -69,30 N | -362,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,69 N | 55,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,07 N | -86,50% |
Tổng tài sản | 1,51 Tr | -32,98% |
Tổng nợ | 1,84 Tr | 24,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -336,53 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 316,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,30 N | -362,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,62 N | -804,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,09 N | -79,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,44 N | -97,26% |
Dòng tiền tự do | -120,16 N | -5,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7