Trang chủCMIL • CVE
add
Capella Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
181,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 661,26 N | -83,23% |
Thu nhập ròng | -688,12 N | 85,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -349,19 N | -94,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,63 N | -45,24% |
Tổng tài sản | 1,45 Tr | -35,05% |
Tổng nợ | 1,84 Tr | 23,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -388,90 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -99,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -588,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -688,12 N | 85,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,56 N | 85,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,30 N | -131,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,00 N | -1.600.100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,93 N | -1.678,28% |
Dòng tiền tự do | 346,30 N | -72,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7