Trang chủCMLGF • OTCMKTS
add
Canickel Mining Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
963,94 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 188,33 N | -48,82% |
Thu nhập ròng | 530,98 N | 124,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -163,69 N | -118,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,48 Tr | 6.351,65% |
Tổng tài sản | 29,98 Tr | 394,70% |
Tổng nợ | 132,42 Tr | 6,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -102,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 530,98 N | 124,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,13 N | 195,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,64 Tr | 1.164,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,75 Tr | 17.660,07% |
Dòng tiền tự do | 200,24 N | 111,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
152