Trang chủCMMB • NASDAQ
add
Chemomab Therapeutics Ltd - ADR
2,48 $
Sau giờ giao dịch:(1,61%)+0,040
2,52 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 18:25:13 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,47 $
Mức chênh lệch một ngày
2,45 $ - 2,62 $
Phạm vi một năm
2,36 $ - 9,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,26 Tr USD
Số lượng trung bình
96,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,84 Tr | -50,30% |
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | 49,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | 90,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,83 Tr | 50,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,06 Tr | -48,11% |
Tổng tài sản | 12,37 Tr | -40,81% |
Tổng nợ | 1,14 Tr | -75,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | 49,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
16