Trang chủCMNT • IDX
add
Cemindo Gemilang Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
780,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
765,00 Rp - 785,00 Rp
Phạm vi một năm
725,00 Rp - 1.020,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
13,36 NT IDR
Số lượng trung bình
30,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,14 NT | 2,12% |
Chi phí hoạt động | 324,28 T | -1,15% |
Thu nhập ròng | 121,54 T | 159,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,68 | 157,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 320,43 T | 10,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 419,43 T | -18,75% |
Tổng tài sản | 16,69 NT | -6,47% |
Tổng nợ | 13,72 NT | -4,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,54 T | 159,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 329,36 T | -55,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,99 T | 72,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -292,07 T | -6,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,07 T | -159,59% |
Dòng tiền tự do | -613,85 T | -211,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
3.604