Trang chủCMNT • IDX
add
Cemindo Gemilang Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
880,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
870,00 Rp - 900,00 Rp
Phạm vi một năm
740,00 Rp - 1.145,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
15,07 NT IDR
Số lượng trung bình
29,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 NT | -6,83% |
Chi phí hoạt động | 302,38 T | -10,49% |
Thu nhập ròng | -289,76 T | -30,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,05 | -39,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 225,51 T | -21,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 494,70 T | 26,77% |
Tổng tài sản | 16,96 NT | -3,87% |
Tổng nợ | 14,12 NT | 1,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -289,76 T | -30,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,93 T | -95,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,88 T | 73,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,80 T | 60,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,49 T | 13,78% |
Dòng tiền tự do | 355,91 T | 1.461,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
3.741