Trang chủCMP • ASX
add
Compumedics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,39 Tr AUD
Số lượng trung bình
106,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,76 Tr | 15,37% |
Chi phí hoạt động | 7,08 Tr | 14,88% |
Thu nhập ròng | -77,00 N | 67,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,56 | 72,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 696,00 N | 17.300,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 131,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 Tr | 42,33% |
Tổng tài sản | 54,34 Tr | 34,65% |
Tổng nợ | 32,63 Tr | 47,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,00 N | 67,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,29 Tr | 210,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,72 Tr | -68,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -691,00 N | -111,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,17 Tr | -33,20% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | -20,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
175