Trang chủCMP • WSE
add
Comp SA
Giá đóng cửa hôm trước
57,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
57,20 zł - 59,00 zł
Phạm vi một năm
26,20 zł - 62,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T PLN
Số lượng trung bình
12,32 N
Tỷ số P/E
20,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 190,04 Tr | -3,52% |
Chi phí hoạt động | 47,91 Tr | 2,19% |
Thu nhập ròng | 14,13 Tr | 156,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,44 | 165,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,93 Tr | 8,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,16 Tr | 2,02% |
Tổng tài sản | 801,58 Tr | -7,10% |
Tổng nợ | 313,92 Tr | -20,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 487,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,13 Tr | 156,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,79 Tr | -25,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,93 Tr | 6,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,16 Tr | 61,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,70 Tr | 125,23% |
Dòng tiền tự do | 7,88 Tr | 143,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
932