Trang chủCMPOW • NASDAQ
add
CompoSecure Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,91 $
Phạm vi một năm
2,76 $ - 12,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T USD
Số lượng trung bình
18,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 119,59 Tr | 10,16% |
Chi phí hoạt động | 2,66 Tr | -89,06% |
Thu nhập ròng | -26,12 Tr | -335,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | -7,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,66 Tr | -107,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,81 Tr | -86,41% |
Tổng tài sản | 317,30 Tr | 48,72% |
Tổng nợ | 423,67 Tr | 0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -106,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,12 Tr | -335,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,00 N | -99,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,74 Tr | 90,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,70 Tr | 76,22% |
Dòng tiền tự do | 3,43 Tr | -83,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.000