Trang chủCMPOW • NASDAQ
add
CompoSecure Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,87 $
Mức chênh lệch một ngày
11,65 $ - 12,39 $
Phạm vi một năm
2,76 $ - 16,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T USD
Số lượng trung bình
30,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 120,86 Tr | 12,82% |
Chi phí hoạt động | 9,94 Tr | -62,23% |
Thu nhập ròng | -174,70 Tr | -315,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | 7,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,94 Tr | -131,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,36 Tr | 141,79% |
Tổng tài sản | 505,48 Tr | 16,08% |
Tổng nợ | 353,01 Tr | -51,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -107,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -174,70 Tr | -315,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,94 Tr | -140,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 134,50 Tr | 1.422,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 122,55 Tr | 609,10% |
Dòng tiền tự do | -2,90 Tr | -107,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.000