Trang chủCMPOW • NASDAQ
add
CompoSecure
Giá đóng cửa hôm trước
3,80 $
Mức chênh lệch một ngày
3,70 $ - 3,72 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 6,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T USD
Số lượng trung bình
29,01 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,86 Tr | 0,96% |
Chi phí hoạt động | 36,93 Tr | 65,11% |
Thu nhập ròng | -37,33 Tr | -1.199,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,01 | -1.188,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | -23,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,84 Tr | -45,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,46 Tr | 87,94% |
Tổng tài sản | 473,92 Tr | 135,73% |
Tổng nợ | 617,36 Tr | 51,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -143,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 73,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,33 Tr | -1.199,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,42 Tr | 33,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,43 Tr | -3,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,20 Tr | -30,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,79 Tr | 42,46% |
Dòng tiền tự do | 30,55 Tr | 226,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.000