Trang chủCMPRF • OTCMKTS
add
Gentera SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
2,67 $
Phạm vi một năm
1,78 $ - 2,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,44 T MXN
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,34 T | 27,22% |
Chi phí hoạt động | 6,08 T | 25,30% |
Thu nhập ròng | 2,10 T | 27,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,46 | 0,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,33 | 27,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,58 T | -22,78% |
Tổng tài sản | 113,22 T | 14,37% |
Tổng nợ | 78,96 T | 16,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MXN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,10 T | 27,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 368,70 Tr | 124,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -283,83 Tr | -17,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -235,73 Tr | -109,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -192,04 Tr | -112,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
28.100