Trang chủCMPX • NASDAQ
add
Compass Therapeutics Inc.
5,39 $
Sau giờ giao dịch:(0,74%)-0,040
5,35 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 18:13:09 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,25 $
Mức chênh lệch một ngày
5,17 $ - 5,44 $
Phạm vi một năm
1,33 $ - 5,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
958,68 Tr USD
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 15,82 Tr | 29,23% |
Thu nhập ròng | -14,26 Tr | -36,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,80 Tr | -30,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,90 Tr | 62,40% |
Tổng tài sản | 231,26 Tr | 55,05% |
Tổng nợ | 21,65 Tr | 101,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,26 Tr | -36,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,85 Tr | 1,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,16 Tr | -427,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 129,36 Tr | 6.468.150,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,36 Tr | 30,01% |
Dòng tiền tự do | -6,07 Tr | 24,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35