Trang chủCMRY • IDX
add
Cisarua Mountain Dairy Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
4.780,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
4.760,00 Rp - 4.830,00 Rp
Phạm vi một năm
3.890,00 Rp - 5.950,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
38,32 NT IDR
Số lượng trung bình
3,73 Tr
Tỷ số P/E
23,16
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,44 NT | 12,41% |
Chi phí hoạt động | 579,18 T | 6,83% |
Thu nhập ròng | 479,86 T | 24,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 551,40 T | 17,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 NT | 10,51% |
Tổng tài sản | 8,76 NT | 16,66% |
Tổng nợ | 1,53 NT | 29,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,23 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 479,86 T | 24,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 415,10 T | 29,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -235,34 T | 48,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -822,00 Tr | -1.342,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 178,95 T | 233,15% |
Dòng tiền tự do | 250,37 T | 82,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
945