Trang chủCMRZF • OTCMKTS
add
Commerce Resources Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
56,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 989,85 N | 128,41% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | 95,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -981,68 N | -130,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 652,53 N | -90,97% |
Tổng tài sản | 53,58 Tr | -4,31% |
Tổng nợ | 3,48 Tr | -1,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | 95,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -523,49 N | 60,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 Tr | -235,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,01 Tr | -68,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,91 N | -100,33% |
Dòng tiền tự do | -1,59 Tr | -176,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web