Trang chủCMT • CNSX
add
Cullinan Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
648,65 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 105,61 N | -86,69% |
Thu nhập ròng | -103,76 N | 83,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -71,11 N | 90,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,56 N | -97,14% |
Tổng tài sản | 361,33 N | -38,01% |
Tổng nợ | 264,05 N | 55,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,29 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -177,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,76 N | 83,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,08 N | 93,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,08 N | -137,27% |
Dòng tiền tự do | 15,67 N | 109,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web