Trang chủCMTL • NASDAQ
add
Comtech Telecommunications Corp
3,29 $
Trước giờ mở cửa:(0,61%)-0,020
3,27 $
Đóng cửa: 9 thg 12, 00:17:31 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,25 $
Mức chênh lệch một ngày
3,19 $ - 3,51 $
Phạm vi một năm
1,19 $ - 4,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
97,48 Tr USD
Số lượng trung bình
251,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 130,37 Tr | 3,31% |
Chi phí hoạt động | 36,39 Tr | -2,07% |
Thu nhập ròng | 7,91 Tr | 108,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | 108,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | -31,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,99 Tr | 2.006,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,02 Tr | 23,39% |
Tổng tài sản | 740,84 Tr | -18,81% |
Tổng nợ | 446,87 Tr | 4,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 293,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,91 Tr | 108,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,45 Tr | 220,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 Tr | 51,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,17 Tr | -88,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,58 Tr | 121,05% |
Dòng tiền tự do | 18,28 Tr | 9.256,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.385