Trang chủCNADF • OTCMKTS
add
CanadaBis Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,073 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
38,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,91 Tr | 13,86% |
Chi phí hoạt động | 1,97 Tr | -1,77% |
Thu nhập ròng | 96,92 N | -11,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,98 | -22,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 415,83 N | 50,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 Tr | -44,52% |
Tổng tài sản | 25,55 Tr | 8,76% |
Tổng nợ | 17,04 Tr | 11,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,92 N | -11,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 809,86 N | 189,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,12 N | 78,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -266,74 N | 24,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 528,01 N | 139,68% |
Dòng tiền tự do | 788,38 N | 173,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web