Trang chủCNC • CVE
add
Canada Nickel Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 $
Mức chênh lệch một ngày
1,11 $ - 1,15 $
Phạm vi một năm
0,74 $ - 1,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
243,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
661,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,05 Tr | -5,50% |
Thu nhập ròng | -4,83 Tr | -914,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,02 Tr | 5,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,37 Tr | -71,01% |
Tổng tài sản | 285,81 Tr | 12,50% |
Tổng nợ | 60,46 Tr | 15,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,83 Tr | -914,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,93 Tr | -31,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,39 Tr | -18,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,18 Tr | 119,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,86 Tr | 167,76% |
Dòng tiền tự do | -54,61 Tr | -89,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
34