Trang chủCND • ASX
add
Condor Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,036 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
907,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 470,54 N | -50,51% |
Thu nhập ròng | -448,83 N | 51,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 Tr | 34,63% |
Tổng tài sản | 6,31 Tr | 38,87% |
Tổng nợ | 285,67 N | -24,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 716,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -448,83 N | 51,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -298,80 N | -312,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,55 N | 59,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,40 Tr | 119,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 926,54 N | 643,80% |
Dòng tiền tự do | -312,82 N | 51,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web