Trang chủCNERGEN • KLSE
add
Cnergenz Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,46 RM - 0,51 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
248,94 Tr MYR
Số lượng trung bình
580,02 N
Tỷ số P/E
33,20
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,84 Tr | -15,51% |
Chi phí hoạt động | 2,53 Tr | 5,46% |
Thu nhập ròng | 979,00 N | -61,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,93 | -54,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 726,00 N | -68,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,23 Tr | -3,19% |
Tổng tài sản | 191,00 Tr | -5,07% |
Tổng nợ | 31,40 Tr | -12,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 498,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 979,00 N | -61,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 Tr | 54,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 960,00 N | 82,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -321,00 N | -58,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -471,00 N | 89,93% |
Dòng tiền tự do | 2,87 Tr | 236,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
108