Trang chủCNET • NASDAQ
add
ZW Data Action Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,66 $
Mức chênh lệch một ngày
1,67 $ - 1,70 $
Phạm vi một năm
1,47 $ - 4,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 Tr USD
Số lượng trung bình
23,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,24 Tr | -64,72% |
Chi phí hoạt động | 2,05 Tr | 27,78% |
Thu nhập ròng | -1,91 Tr | -25,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,09 | -256,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,76 Tr | -36,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | -14,54% |
Tổng tài sản | 11,01 Tr | -25,52% |
Tổng nợ | 6,11 Tr | -6,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -95,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,91 Tr | -25,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -198,00 N | 70,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | 83,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 806,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 613,00 N | 189,36% |
Dòng tiền tự do | 1,32 Tr | 1.571,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
50