Trang chủCNF • NYSE
add
CNFinance Holdings Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
4,88 $
Mức chênh lệch một ngày
4,41 $ - 4,84 $
Phạm vi một năm
2,36 $ - 15,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,14 Tr USD
Số lượng trung bình
47,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,03 Tr | -75,08% |
Chi phí hoạt động | 46,25 Tr | -52,23% |
Thu nhập ròng | -20,19 Tr | -184,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,85 | -437,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 809,54 Tr | -49,78% |
Tổng tài sản | 12,52 T | -27,54% |
Tổng nợ | 8,49 T | -35,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,19 Tr | -184,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
691