Trang chủCNGL • TLV
add
Canada Global TR Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.127,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.126,00 ILA - 1.180,00 ILA
Phạm vi một năm
248,00 ILA - 1.775,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
571,61 Tr ILS
Số lượng trung bình
19,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,50 N | 15,62% |
Chi phí hoạt động | 508,00 N | -6,36% |
Thu nhập ròng | -882,50 N | -1.346,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,59 N | -1.151,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -444,00 N | 9,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,13 Tr | -12,86% |
Tổng tài sản | 23,93 Tr | -2,17% |
Tổng nợ | 372,00 N | 83,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -882,50 N | -1.346,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,50 N | 87,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,00 N | -18,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,26 Tr | 1.443,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 Tr | 238,09% |
Dòng tiền tự do | -282,31 N | 33,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
7