Trang chủCNI • ASX
add
Centuria Capital Group
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 $
Mức chênh lệch một ngày
2,36 $ - 2,39 $
Phạm vi một năm
1,46 $ - 2,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T AUD
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
24,28
Tỷ lệ cổ tức
4,37%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 111,34 Tr | 21,31% |
Chi phí hoạt động | 35,62 Tr | 0,85% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -103,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,93 | -102,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,40 Tr | 45,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 873,16 Tr | 3,34% |
Tổng tài sản | 3,59 T | 5,27% |
Tổng nợ | 2,08 T | 7,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 830,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -103,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,16 Tr | 15,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,87 Tr | 1.151,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,86 Tr | -232,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,34 Tr | -3,30% |
Dòng tiền tự do | 10,00 Tr | -54,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
370