Trang chủCNKO • IDX
add
Exploitasi Energi Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
31,00 Rp - 31,00 Rp
Phạm vi một năm
4,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
277,65 T IDR
Số lượng trung bình
86,09 Tr
Tỷ số P/E
7,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 477,74 T | -4,00% |
Chi phí hoạt động | 16,90 T | -1,02% |
Thu nhập ròng | 29,24 T | 143,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,12 | 145,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,51 T | 48,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,93 T | 34,86% |
Tổng tài sản | 954,82 T | -10,80% |
Tổng nợ | 2,24 NT | -6,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,29 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,24 T | 143,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,02 T | -223,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 158,88 Tr | 0,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,55 T | -13,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,40 T | -291,72% |
Dòng tiền tự do | -66,93 T | -165,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
79