Trang chủCNKO • IDX
add
Exploitasi Energi Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
38,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
37,00 Rp - 38,00 Rp
Phạm vi một năm
4,00 Rp - 48,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
331,39 T IDR
Số lượng trung bình
49,46 Tr
Tỷ số P/E
4,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 370,10 T | -13,12% |
Chi phí hoạt động | 13,92 T | 31,69% |
Thu nhập ròng | 35,91 T | 41.314,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,70 | 48.400,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,63 T | 45,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,11 T | 22,85% |
Tổng tài sản | 909,75 T | -6,83% |
Tổng nợ | 2,17 NT | -5,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,26 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,91 T | 41.314,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,18 T | -45,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 251,38 Tr | 258,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,24 T | -15,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,82 T | -120,11% |
Dòng tiền tự do | -32,17 T | -213,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
34