Trang chủCNNEQ • OTCMKTS
add
Canacol Energy Ltd (Alberta)
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 $
Phạm vi một năm
0,96 $ - 3,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 72,43 Tr | -23,38% |
Chi phí hoạt động | 31,48 Tr | 47,08% |
Thu nhập ròng | 18,66 Tr | 80,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,76 | 135,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,77 | 85,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,02 Tr | -37,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,54 Tr | -45,58% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 4,96% |
Tổng nợ | 906,82 Tr | 2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 385,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,66 Tr | 80,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,00 Tr | 121,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,38 Tr | -10,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,14 Tr | -172,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -507,00 N | -102,07% |
Dòng tiền tự do | 1,50 Tr | 116,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
423