Trang chủCNNRF • OTCMKTS
add
Canadian Net Real Estate Invest Trust
Giá đóng cửa hôm trước
4,07 $
Mức chênh lệch một ngày
4,08 $ - 4,09 $
Phạm vi một năm
3,27 $ - 4,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
116,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,37 Tr | -8,68% |
Chi phí hoạt động | 500,49 N | -32,13% |
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | -77,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,79 | -75,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 818,28 N | -9,77% |
Tổng tài sản | 316,82 Tr | 7,94% |
Tổng nợ | 180,83 Tr | 10,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | -77,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,71 Tr | 13,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -263,53 N | -102,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,81 Tr | 78,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -353,98 N | -25,37% |
Dòng tiền tự do | 2,16 Tr | -78,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
4