Trang chủCNPWM • OTCMKTS
add
Connecticut Light Power Company 2 09 Series F Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
36,80 $
Mức chênh lệch một ngày
35,00 $ - 35,00 $
Phạm vi một năm
29,51 $ - 38,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,52 Tr USD
Số lượng trung bình
75,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 1,28% |
Chi phí hoạt động | 259,87 Tr | 0,47% |
Thu nhập ròng | 134,63 Tr | 2,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,88 | 0,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 344,60 Tr | 1,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,38 Tr | 1.406,37% |
Tổng tài sản | 17,07 T | 1,81% |
Tổng nợ | 10,39 T | 2,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,63 Tr | 2,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 374,19 Tr | 33,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -219,26 Tr | 3,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,76 Tr | -133,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,16 Tr | 429,06% |
Dòng tiền tự do | 172,01 Tr | 2.548,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.599