Trang chủCNR • NYSE
add
Core Natural Resources Inc
83,24 $
Sau giờ giao dịch:(3,75%)-3,12
80,12 $
Đóng cửa: 9 thg 12, 18:56:06 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
81,80 $
Mức chênh lệch một ngày
80,00 $ - 83,33 $
Phạm vi một năm
58,19 $ - 118,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T USD
Số lượng trung bình
849,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | 81,15% |
Chi phí hoạt động | 193,44 Tr | 124,42% |
Thu nhập ròng | 31,60 Tr | -66,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,15 | -81,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,78 | -78,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,63 Tr | -20,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 247,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 444,67 Tr | 6,89% |
Tổng tài sản | 6,20 T | 119,39% |
Tổng nợ | 2,42 T | 86,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,60 Tr | -66,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,92 Tr | -45,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,19 Tr | -30,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,05 Tr | -242,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,68 Tr | -95,85% |
Dòng tiền tự do | 16,27 Tr | -85,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1864
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.076