Trang chủCNR • NYSE
add
Core Natural Resources Inc
83,53 $
Sau giờ giao dịch:(0,084%)+0,070
83,60 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 16:16:56 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
83,44 $
Mức chênh lệch một ngày
82,85 $ - 85,50 $
Phạm vi một năm
58,19 $ - 134,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 T USD
Số lượng trung bình
961,62 N
Tỷ số P/E
38,33
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 124,64% |
Chi phí hoạt động | 215,58 Tr | 172,09% |
Thu nhập ròng | -36,56 Tr | -162,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,32 | -128,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,68 | -134,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,47 Tr | 17,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 413,18 Tr | 37,97% |
Tổng tài sản | 6,21 T | 129,07% |
Tổng nợ | 2,44 T | 91,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,56 Tr | -162,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 220,16 Tr | 89,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,22 Tr | -69,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,36 Tr | -442,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,58 Tr | -31,15% |
Dòng tiền tự do | 131,72 Tr | 119,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1864
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.076