Trang chủCNRI • CVE
add
Canadian North Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 180,76 N | -54,73% |
Thu nhập ròng | -155,53 N | 62,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -174,70 N | 53,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,95 N | -99,02% |
Tổng tài sản | 45,85 Tr | -4,90% |
Tổng nợ | 2,98 Tr | -28,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -155,53 N | 62,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -325,65 N | -109,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 241,02 N | 149,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,65 N | 89,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,28 N | 87,45% |
Dòng tiền tự do | 543,00 N | 175,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web