Trang chủCNRIF • OTCMKTS
add
Condor Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,0035 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 132,65 N | -22,52% |
Thu nhập ròng | -209,97 N | -19,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,08 N | 111,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 779,52 N | -63,34% |
Tổng tài sản | 6,62 Tr | -35,85% |
Tổng nợ | 93,88 N | -18,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -209,97 N | -19,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -294,41 N | -55,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,64 N | -506,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 533,43 N | 475,89% |
Dòng tiền tự do | -409,52 N | -414,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web