Trang chủCNRSF • OTCMKTS
add
Canadian North Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
101,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
50,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 298,87 N | -70,64% |
Thu nhập ròng | 46,39 N | 105,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -292,81 N | 70,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 114,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 771,84 N | -83,75% |
Tổng tài sản | 46,43 Tr | -5,92% |
Tổng nợ | 3,06 Tr | -34,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,39 N | 105,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -312,54 N | 24,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -256,55 N | 7,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -305,30 N | -212,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -874,39 N | -10,63% |
Dòng tiền tự do | -478,80 N | -24,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web